Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) (EP10) (Xem) 31.75 A01,D01,D07,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
2 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 30.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
3 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 28.98 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Tài chính - Ngân hàng (CLC) (QHE41) (Xem) 28.08 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) 25.90 A00 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) TP HCM
6 Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) 25.90 A01,D01,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) TP HCM
7 Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) 25.75 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
8 Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) 25.75 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
9 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
10 Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340201) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
11 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh (EP02) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
12 Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) 23.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
13 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh (EP02) (Xem) 23.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
14 Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) 23.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
15 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 23.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
16 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 23.35 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
17 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
18 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.10 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
19 Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao (7340201_404C) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
20 Công nghệ tài chính (BFT) (EP09) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội