81 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Bạc Liêu (Xem) | Bạc Liêu |
82 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A07,A09,D84 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) | Đồng Nai |
83 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Cửu Long (Xem) | Vĩnh Long |
84 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | Đồng Tháp |
85 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | Hải Phòng |
86 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,C04,C14,D01 | Đại học Hồng Đức (Xem) | Thanh Hóa |
87 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,C00,C04,D01 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
88 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A09,D01 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
89 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C03,D01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) | Bình Dương |
90 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C14,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
91 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) | 14.00 | A00,D01,D03,D96 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) | Huế |
92 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Lạc Hồng (Xem) | Đồng Nai |
93 | Bảo hiểm (7340204) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) | Hà Nội |
94 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
95 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
96 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
97 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Tây Đô (Xem) | Cần Thơ |
98 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A16,D90 | Đại học Bạc Liêu (Xem) | Bạc Liêu |
99 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A01,C00,C01,D01 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) | Hà Nội |
100 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 14.00 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | Đà Nẵng |