Nhóm ngành Nhân sự - Hành chính

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Quản trị trường học (GD3) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
42 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
43 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (Xem)
44 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem)
45 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
46 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem)
47 Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) (7340408) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem)
48 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem)
49 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (Xem)
50 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.50 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (Xem)
51 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem)
52 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
53 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem)
54 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem)
55 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (Xem)
56 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem)
57 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (Xem)
58 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 13.25 C14,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
59 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 13.25 A00,C14,C19,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
60 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 13.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)