Nhóm ngành Mỹ thuật - Âm nhạc - Nghệ thuật
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 15.50 | H00 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
22 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây (7210207) (Xem) | 15.25 | N04 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) | |
23 | Âm nhạc học (7210201) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Trà Vinh (Xem) | |
24 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (7210210) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Trà Vinh (Xem) |