1 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 28.75 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
2 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa (EE2) (Xem) | 26.05 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
3 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 25.75 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
4 | Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (EE-E8) (Xem) | 25.20 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
5 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) | 24.65 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
6 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) | 24.65 | A00,A01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
7 | Máy tính và Robot (CN2) (Xem) | 24.45 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
8 | Máy tính và Robot (CN2) (Xem) | 24.45 | A00,A01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
9 | Kỹ thuật Điện (EE1) (Xem) | 24.28 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
10 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) | 24.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
11 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) | 24.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
12 | Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
13 | Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) | 23.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
14 | Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) | 23.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
15 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (7510203D) (Xem) | 23.10 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
16 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 23.10 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
17 | Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (7510203D) (Xem) | 23.10 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
18 | Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (7510203D) (Xem) | 23.10 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
19 | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (7510301D) (Xem) | 22.80 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
20 | Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (7510301D) (Xem) | 22.80 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |