21 | Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (7510301D) (Xem) | 22.80 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
22 | Kỹ thuật điện -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7520201) (Xem) | 22.50 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
23 | Kỹ thuật Nhiệt (HE1) (Xem) | 22.30 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
24 | Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) | 22.20 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
25 | Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) | 22.20 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
26 | Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) | 22.20 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
27 | Kinh tế công nghiệp (EM1) (Xem) | 21.90 | A00,A01,D01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
28 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) | 21.70 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
29 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ đại trà) (7510302D) (Xem) | 21.70 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
30 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) | 21.70 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
31 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) | 21.70 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
32 | Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) | 21.70 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
33 | Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) | 21.70 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
34 | Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
35 | Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) | 21.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
36 | Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) | 21.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
37 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 21.45 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | TP HCM |
38 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 21.05 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
39 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
40 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (7510203A) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |