Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A01) (Xem) 26.35 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
2 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A00) (Xem) 26.35 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
3 Chỉ huy tham mưu thông tin (7860220|12A00) (Xem) 25.05 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
4 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 24.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
5 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A01) (Xem) 24.35 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
6 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A00) (Xem) 24.35 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
7 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 23.35 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem)
8 Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A01) (Xem) 23.25 A01 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem)
9 Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A00) (Xem) 23.25 A00 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem)
10 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A01) (Xem) 22.35 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
11 Hậu cần quân sự (Nam - Phía Nam) (7860218|22A01) (Xem) 21.85 A01 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem)
12 Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) (7860202|21A00) (Xem) 21.70 A00 Học viện Hải Quân (Xem)
13 Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) (7860202|21A01) (Xem) 21.70 A01 Học viện Hải Quân (Xem)
14 Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) (7860202|22A01) (Xem) 21.00 A01 Học viện Hải Quân (Xem)
15 Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) (7860202|22A00) (Xem) 21.00 A00 Học viện Hải Quân (Xem)
16 Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (7860226|21A00) (Xem) 20.95 A00 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem)
17 Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (7860226|21A01) (Xem) 20.95 A01 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem)
18 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860206|21A01) (Xem) 20.85 A01 Trường Sĩ  Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem)
19 Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Bắc) (7860205|21A01) (Xem) 20.35 A01 Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem)
20 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 20.00 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem)