21 | Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A01) (Xem) | 19.90 | A01 | Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) | |
22 | Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) (7860207|22A01) (Xem) | 19.60 | A01 | Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) | |
23 | Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) (7860207|22A00) (Xem) | 19.60 | A00 | Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) | |
24 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860221|21A01) (Xem) | 19.40 | A01 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) | |
25 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) (7860221|22A00) (Xem) | 18.75 | A00 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) | |
26 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) (7860221|22A01) (Xem) | 18.75 | A01 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) | |
27 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Nam) (7860228|22A00) (Xem) | 18.75 | A00 | Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) | |
28 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Nam) (7860228|22A01) (Xem) | 18.75 | A01 | Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) | |
29 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Nam) (7860206|22A00) (Xem) | 18.70 | A00 | Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) | |
30 | Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Nam) (7860206|22A01) (Xem) | 18.70 | A01 | Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) | |
31 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Bắc) (7860228|21A01) (Xem) | 18.65 | A01 | Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) | |
32 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Bắc) (7860228|21A00) (Xem) | 18.65 | A00 | Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) | |
33 | Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A01) (Xem) | 17.25 | A01 | Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) | |
34 | Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A00) (Xem) | 17.25 | A00 | Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) | |
35 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | |
36 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (7860226|22A00) (Xem) | 15.05 | A00 | Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) | |
37 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (7860226|22A01) (Xem) | 15.05 | A01 | Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) | |
38 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 15.05 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | |
39 | Chỉ huy kỹ thuật hóa học phía Nam (7860229|22A00) (Xem) | 15.00 | A00 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) | |
40 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Nam) (7860229|22A01) (Xem) | 15.00 | A01 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) | |