TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Dược học (7720201) (Xem) 23.05 A00 Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) Hà Nội
2 Dược học (7720201) (Xem) 22.50 A00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
3 Dược học (7720201) (Xem) 22.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
4 Dược học (7720201) (Xem) 22.30 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
5 Dược học (7720201) (Xem) 22.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
6 Dược học (7720201) (Xem) 21.50 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
7 Dược học (7720201) (Xem) 21.15 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
8 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
9 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 D01,D07,D14,D15 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
10 Dược học (7720201) (Xem) 20.90 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
11 Dược học (7720201) (Xem) 20.90 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
12 Dược học (7720201) (Xem) 20.75 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
13 Dược học (7720201) (Xem) 20.75 A00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
14 Dược học (7720201) (Xem) 19.50 A00,B00,D07 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
15 Dược học (7720201) (Xem) 18.00 A00,B00,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
16 Dược học (7720201) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
17 Dược học (7720201) (Xem) 17.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
18 Dược học (7720201) (Xem) 16.75 A00,B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
19 Dược học (7720201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
20 Dược học (7720201) (Xem) 16.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai