• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Trà Vinh (DVT)
  • Răng- Hàm -Mặt (7720501)
  • Răng- Hàm -Mặt (7720501) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.45 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
2 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.30 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
3 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.75 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
4 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
5 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.05 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
6 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.05 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
7 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 21.90 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
8 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 21.85 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
9 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 21.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
10 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 19.00 A00,A16,B00,D90 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
11 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
12 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội