TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) | 17.75 | C00,C15,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
2 | Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) | 17.75 | C00,C15 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) | 17.75 | C00,C15,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
2 | Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) | 17.75 | C00,C15 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) |