TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 21.50 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
2 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 21.50 | C00,C19,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 21.50 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
2 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 21.50 | C00,C19,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) |