TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 22.00 | B00,B08,D01,D07 | Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) | |
2 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 20.25 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | |
3 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 19.65 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | |
4 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 15.00 | B00,B08,D01,D07 | Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem) |