TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Lâm sinh (7620205) (Xem) 13.00 A09,A15,B02,C14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
2 Lâm sinh (7620205) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
3 Lâm sinh (7620205) (Xem) 13.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
4 Lâm sinh (7620205) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk