TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 20.11 | D01,D04,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 20.11 | D01,D04,D10,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 18.50 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |
4 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 17.50 | A01,D01,D04,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) | Thái Nguyên |