1 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | |
2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | |
3 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | |
4 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A04,A10 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) | |
5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) | |
6 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 14.00 | A00,A02,C01,D84 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) | |
7 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 13.00 | A00,A09,C04,D10 | Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) | |
8 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | |