TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | |
2 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 13.00 | A00,C01,C02,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) |