• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
  • Công nghệ thực phẳm (7540101C)
  • Công nghệ thực phẳm (7540101C) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 19.20 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 19.20 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 19.20 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 15.00 A01,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 15.00 B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
7 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 15.00 A01,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ