• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Quản trị văn phòng (7340406) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.29 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
2 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.29 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
3 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 17.45 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
4 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 17.45 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
5 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
6 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.50 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
7 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem)
8 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
9 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem)
10 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 13.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
11 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 13.00 A00,A01,C00,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)