TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) | 15.30 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | |
2 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) | 14.40 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) |