• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
  • Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234)
  • Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 20.25 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 20.25 D04 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 20.11 D01,D04,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
4 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 20.11 D01,D04,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
5 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 17.50 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên