• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Mở TP HCM (MBS)
  • Quản lý xây dựng (7580302)
  • Quản lý xây dựng (7580302) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) TP HCM
2 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
3 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 14.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
4 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 13.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên
5 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 13.00 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ