TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 17.50 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 17.50 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.50 A00,A01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.30 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.30 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
8 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,D07,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
9 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
10 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) Thái Nguyên
11 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
12 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 13.00 A00,A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
13 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 13.00 A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
14 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 13.00 A00,A01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương