TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07 | Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) | |
2 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 19.10 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | |
3 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 17.50 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
4 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | |
5 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01 | Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) |