TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 16.00 | A16,C15,D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 13.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |