TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 22.90 | A00 | Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) | |
2 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 20.60 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) | |
3 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | |
4 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 15.50 | A00,A01,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) |