TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 20.75 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
2 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 16.00 | A16,C15,D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 20.75 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
2 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 16.00 | A16,C15,D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) |