1 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.95 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | |
2 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.75 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | |
3 | Y khoa (7720101) (Xem) | 23.25 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | |
4 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.75 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | |
5 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.75 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) | |
6 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.70 | B00,D07,D08 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | |
7 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.70 | B00 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | |
8 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.65 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) | |
9 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.25 | B00,D07,D08 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) | |
10 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.15 | B00 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) | |
11 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.15 | B00,B08 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) | |
12 | Y khoa (7720101) (Xem) | 21.90 | A00,B00 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) | |
13 | Y khoa (7720101) (Xem) | 21.85 | B00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) | |
14 | Y khoa (7720101) (Xem) | 21.00 | B00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | |
15 | Y khoa (7720101) (Xem) | 20.75 | B00 | Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) | |
16 | Y khoa (7720101) (Xem) | 20.50 | B00,B08 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | |
17 | Y khoa (7720101) (Xem) | 19.00 | A16,B00,D08,D90 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | |
18 | Y khoa (7720101) (Xem) | 18.50 | A02,B00,B08 | Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) | |
19 | Y khoa (7720101) (Xem) | 18.50 | A02,B00,D08 | Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) | |
20 | Y khoa (7720101) (Xem) | 18.00 | A00,B00,D08,D90 | Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem) | |