TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 21.50 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
2 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 21.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
3 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 21.50 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
4 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 21.50 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
5 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 21.50 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
6 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.29 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
7 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.29 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
8 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 17.45 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
9 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 17.45 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
10 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
11 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.50 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
12 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem)
13 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
14 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 13.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
15 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 13.00 A00,A01,C00,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)