• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
  • Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C)
  • Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) 19.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) 19.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 17.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM