1 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D08 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
4 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) | Hà Nội |
5 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 13.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | Phú Yên |
6 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 13.00 | A00,A01,A09,C14 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | Huế |