• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Bảo vệ thực vật (7620112) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 18.00 A00,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
2 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
3 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
4 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
5 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem)
6 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
7 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
8 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
9 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
10 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
11 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.00 A02,B00,B02,B04 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem)