Nhóm ngành Mỹ thuật - Âm nhạc - Nghệ thuật

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Piano (7210208) (Xem) 32.00 N00,N01 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
2 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 31.00 N00,N01 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
3 Hội hoạ (7210103) (Xem) 28.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
4 Biên đạo múa (7210243) (Xem) 22.00 N03 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
5 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 20.75 N02 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
6 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 17.55 N02 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
7 Điêu khắc (7210105) (Xem) 17.50 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Sáng tác âm nhạc (7210203) (Xem) 17.25 N05 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
9 Piano (7210208) (Xem) 17.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
10 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 17.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
11 Điêu khắc (7210105) (Xem) 16.50 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
12 Gốm (7210107) (Xem) 16.50 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
13 Hội hoạ (7210103) (Xem) 16.50 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
14 Điêu khắc (7210105) (Xem) 16.50 H00 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
15 Điêu khắc (7210105) (Xem) 16.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
16 Hội hoạ (7210103) (Xem) 16.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
17 Biểu diễn nhạc cụ phương tây (7210207) (Xem) 15.25 N04 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
18 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) 15.00 N05 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
19 Piano (7210208) (Xem) 15.00 N00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
20 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 15.00 N01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM