1 | Kỹ thuật Ô tô (TE1) (Xem) | 22.60 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
2 | Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu (MS-E3) (Xem) | 20.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
3 | Kỹ thuật Vật liệu (MS1) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
4 | Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) | 18.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
5 | Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
6 | Công nghệ Kỹ thuật vật liệu (hệ đại trà) (7510402D) (Xem) | 17.80 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
7 | Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) | 17.80 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
8 | Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) | 17.80 | D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
9 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) | 16.50 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
10 | Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) | 16.10 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
11 | Khoa học vật liệu (QHT04) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,C01 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
12 | Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | TP HCM |
13 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
14 | Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) | 14.35 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
15 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
16 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
17 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |