• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Vinh (TDV)
  • Sư phạm Địa lý (7140219)
  • Sư phạm Địa lý (7140219) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 29.00 C00,C04,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 29.00 C04,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 20.50 C00,C04,D15,D44 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 16.75 C00,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
5 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 15.25 A07,C00,C04,D10 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
6 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 15.25 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
7 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 15.25 A09,C00,C04,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
8 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 15.00 A00,C00,C04,D14 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
9 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
10 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 15.00 C00,C20,D10,D15 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
11 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 15.00 A00,C00,C04,C20 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
12 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 15.00 C00,C04,C20,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ