• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
  • Giáo dục Thể chất (7140206)
  • Giáo dục Thể chất (7140206) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 21.50 T00,T05,T06,T07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
2 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 20.50 T01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
3 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 20.50 T00,T02,T03,T07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
4 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 20.00 T00,T01,T02,T05 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
5 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 16.50 T00,T02,T05,T07 Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế (DHC) (Xem) Huế
6 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 15.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
7 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 15.00 T00,T03,T04,T05 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
8 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 15.00 T00,T01,T06 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ