TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.50 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem)
2 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.50 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem)
3 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.50 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem)
4 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.50 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem)
5 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.50 R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem)
6 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.50 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
7 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.50 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
8 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.50 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
9 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
10 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.75 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
11 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
12 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
13 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)
14 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)
15 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C15,C19,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
16 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
17 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem)
18 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem)
19 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
20 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)