TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 28.00 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 28.00 D08 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.25 B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
4 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.50 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
5 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.50 A02,B00,B02,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
6 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.50 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.50 B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.00 B00,B02,B04,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
9 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
10 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
11 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
12 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.25 A02,B00,B02,D08 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
13 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
14 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
15 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
16 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
17 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
18 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 A02,B00,B02,B04 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam