• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Bảo vệ thực vật (7620112) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 18.25 B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
2 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 18.25 B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
3 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem)
4 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 16.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
5 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
6 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
7 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
8 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A02,B00,B02,B04 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem)
9 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem)