1 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 20.50 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
2 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 20.30 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | |
3 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 20.30 | A00,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | |
4 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | |
5 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 19.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | |
6 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | |
7 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 15.00 | A00,A16,B00,C14 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | |
8 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B06 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) | |
9 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 15.00 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | |