TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.25 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
2 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.25 C03 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
3 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
4 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.92 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
5 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.92 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
6 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
7 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
8 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
9 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.50 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem)
10 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
11 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
13 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
14 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
15 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
16 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
17 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,C00,C19,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
18 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem)
19 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
20 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)