TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem)
2 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
3 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
4 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 21.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
5 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
6 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 20.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
7 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.75 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem)
8 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.13 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
9 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.13 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
10 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
11 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
12 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
13 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
14 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)