TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 17.25 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
2 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) | |
3 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | |
4 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 15.00 | A09,B08,C08,D01 | Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) | |
5 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) |