TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) | |
2 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | |
3 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) | |
4 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | |
5 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) |