TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.00 D01 Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem)
2 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.75 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
3 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.50 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
4 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.76 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
5 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.76 D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
6 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.00 D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.02 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
8 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.00 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
9 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.50 D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
11 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.25 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem)
12 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.25 A01,D01,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem)
13 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
14 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.25 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem)
16 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.03 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem)
17 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 D14,D66 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem)
18 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 D01,D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem)
19 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem)
20 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)