• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Hóa học (7440112) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hóa học (7440112) (Xem) 28.00 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
2 Hóa học (7440112) (Xem) 28.00 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
3 Hóa học (7440112) (Xem) 21.50 A00,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
4 Hóa học (7440112) (Xem) 21.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
5 Hóa học (7440112) (Xem) 16.25 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
6 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
7 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D07 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
8 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,A01,B05 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)