TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 31.00 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
2 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 31.00 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
3 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
4 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 21.25 B00,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
5 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 21.25 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
6 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.75 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
7 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.50 A00,B00,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
8 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
9 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
10 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
11 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
12 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 16.25 A00,B00,C02,D07 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
13 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.25 A00,A06,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
14 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
15 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
16 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,C01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
17 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D13 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
18 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem)
19 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
20 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)