TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 20.75 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
2 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 20.75 | C00,C19,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
3 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 15.00 | A01,C00,C19,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) |