TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nông học (7620109) (Xem) | 18.50 | B00,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
2 | Nông học (7620109) (Xem) | 18.50 | B00,B08,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
3 | Nông học (7620109) (Xem) | 17.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | |
4 | Nông học (7620109) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B04,D08 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | |
5 | Nông học (7620109) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
6 | Nông học (7620109) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B03 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) |