1 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 94.00 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) | Hà Nội |
2 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 28.50 | D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
3 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 24.03 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
4 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 21.36 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) | Hà Nội |
5 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
6 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
7 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 21.00 | C01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
8 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 21.00 | D01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
9 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 20.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
10 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 19.68 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | Hà Nội |
11 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 19.25 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
12 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 19.20 | A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
13 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 19.20 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
14 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 19.00 | A00,D01,D03,D96 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) | Huế |
15 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 18.50 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
16 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 18.25 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
17 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 18.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
18 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
19 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 18.00 | D01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
20 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D07 | Học viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh (NHB) (Xem) | Bắc Ninh |